Kính chào quý khách đến với NGUYỄN GIA PROTECH
Nguyễn Gia Protech
Chuyên nghiệp - Tận Tâm-Uy Tín
0852.255.292 - Mr Long
0906.790.348 - Ms Lan
0986.292.624 - Ms Phương
0783.583.561 - Mr Hưng
Dự án thi công
Sứ mệnh của chúng tôi mang không khí tốt lành-trao niềm tin sống khõe,đồng hành cùng mọi gia đình .


Máy lạnh Packaged giấu trần Daikin FDR300QY1/RZUR300QY1
- Điều hoà âm trần nối ống gió Daikin 80.000 1 chiều Inverter FDR300QY1/RZUR300QY1
- 1 chiều - 120.000BTU - Gas R410 - 3 Pha
- Công nghệ inverter tiết kiệm, vận hành êm
- Thiết kế mỏng linh hoạt trong thiết kế & lắp đặt
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
Máy lạnh Packaged giấu trần nối ống gió Daikin FDR300QY1/RZUR300QY1
Máy lạnh giấu trần Daikin FDR300QY1/RZUR300QY1 là dòng máy lạnh 1 chiều Inverter. Máy được trang bị nhiều tính năng hiện đại, giúp mang lại khả năng làm mát hiệu quả, tiết kiệm điện và bảo vệ sức khỏe người dùng.
Những ưu điểm nổi trội của máy lạnh giấu trần Daikin FDR300QY1/RZUR300QY1
- Thiết kế hiện đại, tinh tế: Máy lạnh giấu trần Daikin FDR300QY1/RZUR300QY1 có thiết kế hiện đại, với màu trắng tinh tế, phù hợp với nhiều không gian nội thất. Dàn lạnh được thiết kế dạng hộp, giúp tiết kiệm diện tích và dễ dàng lắp đặt.
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện: giúp tiết kiệm điện năng lên đến 60% so với các dòng máy lạnh thông thường.
- Chế độ Hybrid Cooling: giúp cân bằng nhiệt độ và độ ẩm trong phòng, mang lại cảm giác thoải mái tối đa cho người sử dụng. Công nghệ này sử dụng kết hợp giữa công nghệ Inverter và công nghệ Streamer, giúp kiểm soát đồng thời nhiệt độ và độ ẩm, mang lại sự thoải mái tối đa cho người sử dụng.
- Chế độ làm lạnh nhanh Powerful: giúp làm lạnh phòng nhanh chóng chỉ trong vòng 15 phút. Chế độ này rất phù hợp khi bạn muốn làm mát phòng nhanh chóng trong những ngày hè nóng bức.
- Chế độ ngủ đêm Comfortable Sleep: giúp mang lại giấc ngủ ngon và sâu hơn cho người sử dụng. Chế độ này sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng sao cho phù hợp với thân nhiệt người dùng, giúp bạn ngủ ngon và không bị lạnh vào ban đêm.
- Chế độ tự làm sạch Self Clean: giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và nấm mốc tích tụ trên dàn lạnh, giúp máy hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn.
Máy lạnh giấu trần Daikin FDR300QY1/RZUR300QY1 được trang bị các tính năng bảo vệ sức khỏe
- Phin lọc Enzyme Blue: giúp loại bỏ các tác nhân gây mùi, chất gây dị ứng, nấm mốc, vi khuẩn, virus.
- Chế độ khử ẩm: giúp giảm độ ẩm trong phòng, giúp phòng khô ráo, thoáng mát, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc.
Thông số kỹ thuật
Kết luận
Máy lạnh giấu trần Daikin FDR300QY1/RZUR300QY1 là một lựa chọn phù hợp cho những gia đình có nhu cầu làm mát hiệu quả, tiết kiệm điện và bảo vệ sức khỏe. Máy được trang bị nhiều tính năng hiện đại, giúp mang lại trải nghiệm sử dụng thoải mái và tiện nghi cho người dùng.
Catalog máy lạnh Packaged giấu trần nối ống gió Daikin FDR300QY1/RZUR300QY1
Xem toàn màn hình
Thông số kỹ thuật
Tên Model | Dàn lạnh | FDR300QY1(4) | ||
Dàn nóng | RZUR300QY1(4) | |||
Công suất làm lạnh (Tối đa) | Btu/h | 120,000 (122,000) | ||
kW | 35.20 (35.76) | |||
Điện năng tiêu thụ | kW | 11.28 | ||
CSPF | kW | 4.14 | ||
Dàn lạnh | Nguồn điện | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | ||
Màu sắc | Thép mạ kẽm | |||
Lưu lượng gió (C) | m³/phút | 120 | ||
cfm | 4,240 | |||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 150 | ||
Quạt | Công suất | kW | 1.5 | |
Truyền động | Truyền động dây đai | |||
Kích thước (C×R×D) | mm | 625×1,980×850 | ||
Trọng lượng máy | kg | 177 | ||
Độ ồn | dB(A) | 59 | ||
Nước xả | mm | Ren trong PS 1B | ||
Dàn nóng | Nguồn điện | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | ||
Màu sắc | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Loại xoắn ốc dạng kín | ||
Công suất | kW | (3.5×1)+(3.5×1) | ||
Lưu lượng gió (C) | m³/phút | 257 | ||
Kích thước (C×R×D) | mm | 1,657×1,240×765 | ||
Trọng lượng máy | kg | 260 | ||
Độ ồn | dB(A) | 60 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 10 đến 49 | ||
Lượng môi chất lạnh đã nạp | kg | 8.2 | ||
Đường ống môi chất lạnh | Lỏng | mm | Ø 12.7 (Hàn) | |
Hơi | mm | Ø 28.6 (Hàn) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 (Chiều dài tương đương 90 m) | ||
Độ chênh lệch tối đa | m | 50 |