MÁY LẠNH TREO TƯỜNG LG V13ENH INVERTER
8.200.000 đ
- Máy lạnh treo tường LG V13ENH inverter
- Mã sản phẩm: V13ENH
- Giá: 8.200.000 vnđ
- Xuất xứ: Thái lan
- Hãng sản xuất: Máy lạnh LG
- Công suất: 1.5 ngựa | 1.5 hp
- Bảo hành: 2 năm
Máy lạnh treo tường LG V13ENH inverter
BẢO HÀNH 10 NĂM MÁY NÉN
Với chế độ bảo hành 10 năm máy nén, bạn có thể tận hưởng những lợi ích của máy điều hòa không khí LG trong một thời gian dài.
LÀM LẠNH NHANH
Điều LG DUAL Cool còn mang đến khả năng làm lạnh nhanh hơn 40 phần trăm so với điều hòa thông thường khác nhờ hiệu suất mạnh mẽ của máy nén “kép” DUAL Inverter được tích hợp đến 2 motor nén đặt lệch pha.
Hướng gió dễ chịu
Chế độ hướng gió dễ chịu giúp bạn tránh khỏi luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể, đem đến cho bạn giấc ngủ thư giãn hơn
Dàn tản nhiệt mạ vàng
Lớp phủ đặc biệt màu vàng, bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
TỰ ĐỘNG LÀM SẠCH
Chức năng tự động làm sạch ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc trên bộ trao đổi nhiệt và do đó cung cấp một môi trường dễ chịu và thoải mái cho người sử dụng.
CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH KHI NGỦ
Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh giảm độ ồn động cơ vận hành xuống mức thấp nhất, giúp bạn tận hưởng giấc ngủ ngon và sâu trong không gian yên tĩnh tuyệt đối.
Thông số kỹ thuật
Thông số chung | |
Loại sản phẩm | Điều hòa 1 chiều |
Nguồn điện | 1/220-240V/50Hz |
Bảo hành 10 năm máy nén | Có |
Công suất làm lạnh | |
kW | 3.96 |
Btu/h | 13,500 |
Công suất | |
Công suất tiêu thụ | Tối thiểu: 200 | Trung bình: 1,030 | Tối đa: 1,290 (W) |
Dòng điện | Tối thiểu: 1.10 | Trung bình: 5.90 | Tối đa: 7.20 (A) |
Lưu lượng gió | |
Cục trong tối đa (m3/phút) | Max: 13.0 | H: 10.0 | M: 6.6 | L: 4.2 |
Cục ngoài tối đa (m3/phút) | 28 |
Khả năng khử ẩm | |
Khả năng khử ẩm | 1.25 |
Độ Ồn | |
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3) | 21 |
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3) | 27 |
Cục trong (TB) (dB(A)±3) | 35 |
Cục trong (cao) (dB(A)±3) | 41 |
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3) | 50 |
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) | |
Độ dài ống (Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa) | 3 / 7.5 / 20 |
Chênh lệch độ cao đường ống, Tối đa | |
Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m) | 15 |
Môi chất lạnh | |
Loại | R32 |
Nạp sẵn (g) | 570 |
Nạp thêm (g/m) | 15 |
Tính Năng | |
Làm lạnh nhanh | Có |
Luồng khí dễ chịu | Có |
Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/ Chống vi khuẩn) | Có |
Vận hành làm khô (Giảm ẩm) | Có |
Tự Động Làm Sạch | Có |
Tự khởi động | Có |
Chế độ vận hành khi ngủ | 7hr |
Chuẩn đoán thông minh | Có |
Loại hiển thị dàn lạnh | Hiển thị số |
Kiểm soát năng lượng chủ động | Có |
Kích Thước | |
Cục trong (RxCxS) | 837 x 308 x 189 mm |
Cục ngoài (RxCxS) | 720 x 500 x 230 mm |
Trọng lượng | |
Cục trong (kg) | 8.7 |
Cục ngoài (kg) | 23 |
Sản phẩm dành riêng cho bạn
Sản phẩm đã xem
You have not viewed any product yet.